Có 2 kết quả:
宿将 sù jiàng ㄙㄨˋ ㄐㄧㄤˋ • 宿將 sù jiàng ㄙㄨˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
veteran general
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
veteran general
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0